ngũ thường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngũ thường+
- The five constant virtues (in feudal ethics) (benevolence, righteousness, proprieties, wisdom and fidelity)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngũ thường"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngũ thường":
ngay thẳng ngày tháng ngày thường ngũ thường
Lượt xem: 776